Dage indtil Reunification Day
176 dage
Hvor længe indtil Reunification Day (30. april 2025)
176 dage
Nedtælling til Reunification Day
176 dage, 2.0 timer, 38.0 minutter, 38.0 sekunder
Hvor mange måneder indtil 30. april 2025?
16 måneder
Hvor mange uger indtil 30. april 2025?
25 uger
Hvor mange timer indtil 30. april 2025?
4226.0 timer
Lande der fejrer Reunification Day
Navne for Reunification Day i andre lande:
- I Vietnam, kalder de denne helligdag "Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước".
Tidligere datoer for Reunification Day i alle lande
April 30, 2024 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
Fremtidige datoer for Reunification Day i alle lande
April 30, 2025 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2026 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2027 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2028 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2029 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2030 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2031 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2032 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2033 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2034 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2035 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2036 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2037 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2038 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2039 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
Lange weekender
Belarus
3
Dage
Dage
Tue
29 Apr
Wed
30 Apr
Thu
01 May
Vietnam
5
Dage
Dage
Wed
30 Apr
Thu
01 May
Fri
02 May
Sat
03 May
Sun
04 May